Model |
A2.H8 |
Hệ thống |
48V 4KW AC System |
Bình điện |
Maintenance free battery 8V-150AH*6cái(@ 3 hrs rate) or Trojan T-875 8V 170AH*6cái |
Motor |
33V/4KW AC Asynchronous Motor |
Số chỗ ngồi |
2 |
Quãng đường di chuyển |
90-110km |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
4.4m |
Phạm vi di chuyển tối đa sau khi phanh |
4.3m |
Trọng lượng xe( bao gồm cả bình điện) |
602kgs |
Khả năng tải thùng hàng |
400kg |
Kích thước tổng thể: LWH (mm) |
3565*1200*1900mm |
Kích thước thùng hàng |
1835*1100*265mm |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu(mm) |
110 |
Khoảng cách trục(mm) |
Trục trước 880/ trục sau 990 |
Vệt bánh xe(mm) |
2395 mm |
Mái vòm |
Nhựa PP |
Kính chắn gió |
Kính mảnh hữu cơ |
Chỗ ngồi |
Da nhân tạo |
Sàn xe |
Cao su chống trược |
Đồng hồ chỉ thị |
Mặt kính nhựa PP với công tắc di chuyển qua lại, đồng hồ bình điện, khóa điện, công tắc đèn. |
Kính ngoài |
Hai kính sử dụng bằng tay, mỗi bên một cái |
Đèn và hệ thống tín hiệu DC |
Bộ chuyển đổi 48V/12V-300W DCDC, đèn trước, đèn xi nhan, đèn sau, còi |
Bộ sạc |
Bộ sạc thông minh 48V/25A |
Chân ga |
Chân ga điện tử |
Bánh xe và vỏ xe |
Bánh thép và Carlisle 18×8.5-8 |
Hệ thống lái |
Thước lái kép tự điều chỉnh thanh răng và bánh răng |
Hệ thống phanh |
Phanh tang trống cơ khí kép bánh sau, tự điều chỉnh với lớp lót sợi albet chịu nhiệt |
Thân xe |
Hợp kim công nghiệp kết hợp với nhựa đặc biệt |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo lò xo giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo lò xo giảm chấn thuỷ lực |
Khung sườn |
Thép ống được hàn chịu ứng suất cao, bên ngoài được sơn phủ bằng Sơn Gốc Nước , theo công nghệ sơn tĩnh điện từ Mỹ |
Áp suất bánh xe |
34PSI tương đương 2.3 kg / cm2 |
Vận tốc lớn nhất |
30 km/h |
Khả năng leo dốc |
Độ dốc an toàn 25% |