CUSHMAN TITAN HD |
|
36V |
48V |
Khung sườn |
Ống thép DuraShieldTM Powder Coat |
Thân xe |
Diamond Plate Pattemed Poly Primer & Acrylic |
Màu tiêu chuẩn |
Vàng |
Kích thước |
Chiều dài tổng thể |
290cm |
Chiều rộng tổng thể |
113cm |
Chiều cao tổng thể |
119cm |
Vệt bánh xe |
170cm |
Rãnh bánh xe |
97/94 cm( Trước/ sau) |
Khoảng sáng gầm xe |
12cm |
Sức tải thùng sau |
998 kg |
Vật liệu làm thùng sau |
Ván ép chịu lực |
Năng lượng |
Nguồn năng lượng |
36V DC Series Wound |
48V DC Shunt Wound |
Công suất |
6KW 1600rpm |
11.3 KW @ 1600 rpm |
Hệ thống điện |
36V DC |
48V DC |
Bình điện |
6 cái * 6V Deep Cycles, Swing out |
8 cái * 6V Deep Cycles, Swing out |
Bộ sạc |
36V On Board, Delta Q 120 VAC, UL & CSA |
48V On Board, Delta Q 120 VAC, UL & CSA |
Khóa/ bàn đạp khởi động |
Bàn đạp |
Bộ điều khiển tốc độ |
Solid State 400Amp Rated |
Solid State 400 Amp Precision Dr.Sys |
Hệ thống lái |
Bánh lái điều hướng |
Bộ chuyển động |
Bánh răng trụ nghiêng |
Hộp số |
Bảng điều kiển Tới – Duy trì tốc độ -lùi |
Tỉ số bộ chuyển đổi trục sau |
14.76:1 |
Khả năng vận hành |
Số chỗ ngồi |
2 |
Trọng lượng (không bao gồm bình điện) |
556kg |
Trọng lượng Curb |
780kg |
Tải trọng xe |
1134kg |
Tải trọng Bed |
998kg |
Sức kéo |
2087kg |
Bán kính quay vòng |
6.7m |
Tốc độ |
30km/h |
Hệ thống lái và hệ thống treo |
Hệ thống lái |
Thanh răng và bánh răng |
Hệ thống treo |
Trước: hệ thống giảm chấn lò xo thanh ngang nhíp lá
Sau: hệ thống lò xo nhíp lá giảm chấn |
Hệ thống phanh |
Phanh trống cơ khí bánh sau |
Hệ thống phanh đỗ xe |
Phanh cơ khí vận hành bằng tay |
Bánh xe ( trước và sau) |
5.70×8 |