Model |
EG202AKSF02 |
EG202AKSF03 |
EG202AKSF04 |
EG202AKSF06 |
Hệ thống |
36V/3KW Sepex |
48V/4KW Sepex |
48V/4KW Sepex |
48V/4KW AC |
Bình điện |
6 cái xT105(185Ah@5hr rate) |
6 cái xT875(145Ah@5hr rate) |
8 cái xT105(185Ah@5hr rate) |
8 cái xT105(185Ah@5hr rate) |
Động cơ |
3KW ADC |
3.8KW Trung Quốc |
3.8KW Trung Quốc |
3.8KW AC |
Bộ điều khiển |
Curtis 1243 (300A@2minutes) |
Curtis 1268 (400A@2minutes) |
Curtis 1268 (400A@2minutes) |
Zapi ACE0(280A@2minutes) |
Số chỗ ngồi |
4 |
4 |
4 |
4 |
Quãng đường di chuyển |
90-110 |
90-110 |
90-110 |
90-110 |
Tốc độ tối đa với hộp số @12.76:1 |
23 |
32 |
32 |
32 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
3 |
3 |
3 |
3 |
Khả năng leo dốc tối đa khi đã tải với hộp số @ 12.76:1 |
20% |
25% |
25% |
25% |
Khoảng cách di chuyển tối đa sau khi phanh với tốc độ 20km/h |
≤4m |
≤4m |
≤4m |
≤4m |
Sức tải tối đa |
370kgs |
370kgs |
370kgs |
370kgs |
Trọng lượng xe |
516kgs |
525kgs |
575kgs |
570kgs |
Kích thước tổng thể (mm) |
2920X1180X2050 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) |
120 |
Vệt bánh xe (mm) |
1680 |
Trục bánh trước (mm) |
1010 |
Trục bánh sau (mm) |
1010 |
Khung sườn |
Nhôm |
Thân xe |
PP |
Mái vòm |
Nhựa |
Kính chắn gió |
Kính mảnh |
Thanh chịu mái vòm |
Nhôm |
Chỗ ngồi |
|
1) Tựa lưng và đệm ngồi |
Chỗ ngồi có đệm xốp + da nhân tạo |
2) Chỗ để tay |
Nhựa đen |
3) Đế ghế ngồi bằng nhưa |
\ |
Sàn xe |
Cao su chống trượt |
Bảng đồng hồ chỉ thị bằng nhựa đen |
Công tắc tiến lùi, đồng hồ chỉ thị thông số bình điện, khóa nguồn |
Chỗ để nước giải khát |
4 ly |
Hộp gang tay |
\ |
Viền bên |
Nhựa |
Hộp giữ thẻ điểm |
Trên bánh lái |
Hệ thống đèn và còi |
2 đèn trước (chiếu xa/ chiếu gần), 2 xi nhan trước, đèn vị trí LED trước, 2 LED sau( 1 phanh +1 xi nhan), bộ chuyển đổi DC-DC (chuyển đổi từ 48V/36V sang 12V), còi |
Còi lùi xe |
\ |
Bộ sạc |
Phanh cơ khí |
Hệ thống lái |
Phanh ga, phanh và phanh đỗ |
Hệ thống phanh |
Trung Quốc, đầu vào 110V-240V~50Hz-60Hz, đầu ra 36V/25A,48V/22A |
Hệ thống ga |
Hệ thống lái thanh răng bánh răng tự điều chỉnh |
Hệ thống giảm sốc |
Giảm sốc độc lập bánh trước và lo xo nhíp lá bánh sau + giảm sốc thủy lực xi lanh |
Thước lái |
Cầu sau 2 cấp giảm tốc, động cơ điều khiển trực tiếp |
Cầu sau |
12.76:1 |
Bánh xe |
6J-10 bánh thép có nắp chụp & 205/50-10 4PR |