Model |
EG2048HCX |
EG2048HCX04 |
EG2048HCX06 |
Hệ thống |
48V/4KW Sepex |
48V/5KW AC |
48V/4KW AC |
Bình điện |
8xT105(185Ah@5hr rate) |
8xT105(185Ah@5hr rate) |
8xT105(185Ah@5hr rate) |
Động cơ |
3.8KW Trung Quốc |
5KW Trung Quốc |
3.8KW AC motor |
Bộ điều khiển |
Curtis 1268 (400A@2minutes) |
Zapi ACE2(400A@2minutes) |
Zapi ACE2(400A@2minutes) |
Số chỗ ngồi |
2 |
2 |
2 |
Quãng đường di chuyển trên địa hình bằng phẳng với tốc độ 20km/h (km)* |
90-110 |
90-110 |
90-110 |
Tốc độ tối đa với momen xoắn @12.76:1 |
30 |
32 |
32 |
Tốc độ tối đa với momen xoắn @10.26:1 |
40 |
— |
— |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
Khả năng leo dốc tối đa (đã tải) với momen xoắn @ 12.76:1 |
25% |
25% |
25% |
Khả năng leo dốc tối đa (đã tải) với momen xoắn @ 10.26:1 |
20% |
— |
— |
Quãng đường di chuyển tối đa sau khi phanh với tốc độ 20km/h |
≤4m |
≤4m |
≤4m |
Sức tải tối đa |
440kgs |
440kgs |
440kgs |
Trọng lượng bản thân |
625kgs |
635kgs |
611kgs |
Kích thước tổng thể (mm) |
3180X1180X1890mm |
Kích thước thùng hàng sau (mm) |
1400X1100X250(mm) |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) |
120 |
Khoảng cách giữa trục trước và trục sau (mm) |
2450 |
Trục trước (mm) |
855 |
Trục sau (mm) |
975 |
Khung sườn |
Thép |
Thân xe |
Nhựa PP |
Mái vòm |
Nhựa |
Kính chắn gió |
Kính mảnh hữu cơ |
Chỗ ngồi: |
|
1) Đệm ngồi và chỗ tựa lưng |
Chỗ ngồi xốp+ da nhân tạo |
2) Chỗ để tay |
Đúc khuôn |
3) Đáy chỗ ngồi bằng nhựa |
\ |
Sàn xe |
Cao su |
Thùng hàng sau |
Thép |
Bảng đồng hồ chỉ thị bằng nhựa đen |
Công tắc tiến lùi, chỉ thị mức bình điện, khóa nguồn |
Chỗ để nước giải khát |
4 phần |
Hộp gang tay |
\ |
Viền bên |
Nhôm |
Chỗ để thẻ điểm |
Gần bánh lái |
Móc kéo |
Trước đầu xe |
Hệ thống đèn và còi |
2 đèn trước, 2 đèn xi nhan trước, 2 đèn sau( mỗi cái kết hợp 1 đèn phanh và 1 đèn xi nhan), bộ chuyển đổi DC-DC (bộ chuyển đổi từ 48V sang 12V), còi |
Còi lùi xe |
\ |
Bộ sạc |
Trung Quốc, đầu vào 110V-240V~50Hz-60Hz, đầu ra 36V/48V, 25A |
Hệ thống lái |
Thanh răng bánh răng tự điều chỉnh |
Hệ thống phanh |
Phanh thủy lực 4 bánh + phanh tay |
Hệ thống chân ga |
Thay đổi tốc độ liên tục |
Hệ thống giảm chấn |
Lo xo nhíp lá bánh trước và bánh sau + phuộc giảm sốc thủy lực xi lanh |
Cầu sau |
Momen xoăn 12.76:1 |
Bánh xe và vỏ xe |
Thép 6J-10 có nắp chụp & 205/50-10 4PR |